phan thị kim phúc en chinois
Voix:
TranductionPortable
- 潘金福
- kim: 金...
- võ thị kim phụng: 武氏金凤...
- kim thúy: 金翠...
- Đặng thị ngọc thịnh: 邓氏玉盛...
- phạm thị mai phương: 范氏梅芳...
- nguyễn thị kim ngân: 阮氏金银...
- phú quốc: 富国岛...
- mai phương thúy: 梅芳翠...
- province de phú thọ: province de phú thọ; 富寿省...
- nguyễn thị phương thảo: 阮氏芳草...
- phan huy chú: 潘辉注...
- district de phú lộc: 富祿县...
- kiến phúc: 建福帝...
- nguyễn phúc chu: 阮福淍...
- nguyễn phúc lan: 阮福澜...